Có 1 kết quả:

暴露 bạo lộ

1/1

bạo lộ [bộc lộ]

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

bộc lộ, bày tỏ, biểu lộ

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0